Có 2 kết quả:
抱头鼠窜 bào tóu shǔ cuàn ㄅㄠˋ ㄊㄡˊ ㄕㄨˇ ㄘㄨㄢˋ • 抱頭鼠竄 bào tóu shǔ cuàn ㄅㄠˋ ㄊㄡˊ ㄕㄨˇ ㄘㄨㄢˋ
bào tóu shǔ cuàn ㄅㄠˋ ㄊㄡˊ ㄕㄨˇ ㄘㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cover one's head and sneak away like a rat (idiom); to flee ignominiously
Bình luận 0
bào tóu shǔ cuàn ㄅㄠˋ ㄊㄡˊ ㄕㄨˇ ㄘㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to cover one's head and sneak away like a rat (idiom); to flee ignominiously
Bình luận 0